Contents
- 1 1.Những cái tên ngộ nghĩnh, đáng yêu ở nhà cho bé gái bằng Tiếng Việt.
- 1.1 1.1. Tên bé gái ở nhà đặt theo tên đồ ăn, đồ uống mà Mẹ yêu thích.
- 1.2 1.2.Tên bé gái ở nhà đặt theo tên các con vật gần gũi, đáng yêu.
- 1.3 1.3.Tên bé gái ở nhà đặt theo hình dáng, phong thái của bé lúc mới sinh.
- 1.4 1.4.Tên bé gái ở nhà đặt theo tên các nhân vật hoạt hình quen thuộc, đáng yêu.
- 1.5 1.5.Tên bé gái ở nhà đặt theo tên các loại quả mẹ yêu thích.
- 1.6 1.6.Tên bé gái ở nhà đặt theo tên các nốt nhạc vui tươi.
- 1.7 1.7.Tên bé gái ở nhà đặt theo vần thật đáng yêu.
- 2 2. Những cái tên đáng yêu, ý nghĩa ở nhà cho bé gái bằng Tiếng Anh.
- 3 3. Những cái tên đáng yêu, ý nghĩa ở nhà cho bé gái bằng Tiếng Pháp
- 4 4.Những cái tên đáng yêu, ý nghĩa ở nhà cho bé gái bằng Tiếng Nhật.
- 5 5.Những cái tên đáng yêu, ý nghĩa ở nhà cho bé gái bằng Tiếng Hàn.
Ngày nay việc đặt một nickname ( tên ở nhà) thật đáng yêu và ý nghĩa cho các bé gái được rất nhiều các bố mẹ trẻ quan tâm. Bố mẹ rất mong muốn con gái nhỏ có một biệt danh thật đáng yêu và gần gũi, nhưng mỗi bố mẹ sẽ có sở thích lựa chọn đặt cho thiên thần nhỏ của mình khác nhau. Chúng tôi đã tổng hợp vô vàn các tên gọi đáng yêu và ý nghĩa để giúp bố mẹ tìm được cách đặt tên cho bé gái ở nhà 2021 thích hợp cho bé yêu của mình, hãy cùng tham khảo nhé!
1.Những cái tên ngộ nghĩnh, đáng yêu ở nhà cho bé gái bằng Tiếng Việt.
1.1. Tên bé gái ở nhà đặt theo tên đồ ăn, đồ uống mà Mẹ yêu thích.
*Tên đồ ăn:

- Bánh
- Kẹo
- Đậu Phộng
- Hến
- Ốc sên
- Cá Trê
- Tỏi
- Nem
- Sushi
- Bào Ngư
- Chè
- Bánh Gạo
- Mứt
- Kem
- Snack
- Bún
- Cơm
- Socola
- Cốm
- Pizza
- Gạo
*Tên đồ uống:
- Coca
- Lavie
- Pepsi
- Yaua
- Trà Sữa
- Su Kem
- Kem
- Trân Châu
- Matcha
- Mocha
- Shandy
- Ale
- Sữa
- Cà Phê.
1.2.Tên bé gái ở nhà đặt theo tên các con vật gần gũi, đáng yêu.

- Gấu
- Nhím
- Sóc
- Thỏ
- Hươu
- Cún
- Meo
- Vịt
- Chíp
- Miu
- Mèo
- Sâu
- Heo
- Chích
1.3.Tên bé gái ở nhà đặt theo hình dáng, phong thái của bé lúc mới sinh.

- Hạt Tiêu
- Mũm
- Míp
- Híp
- Mốc
- Tẹt
- Tròn
- Xoăn
- Cong
- Hớn
- Ỉn
- Xíu
1.4.Tên bé gái ở nhà đặt theo tên các nhân vật hoạt hình quen thuộc, đáng yêu.

- Xuka
- Linda
- Ichi
- Doremi
- Lisa
- Mimi
- Moana
- Kitte
- Elsa
- Nemo
1.5.Tên bé gái ở nhà đặt theo tên các loại quả mẹ yêu thích.
- Cam
- Dứa
- Xoài
- Đu Đủ
- Măng Cụt
- Nho
- Dâu Tây
- Mận
- Mít
- Na
- Sơ ri
- Táo
- Me
- Đào
1.6.Tên bé gái ở nhà đặt theo tên các nốt nhạc vui tươi.

- Đô
- Rê
- Mi
- Pha
- Son
- La
- Si
1.7.Tên bé gái ở nhà đặt theo vần thật đáng yêu.
- Cam Cam
- Bim Bim
Tin Tin
Chíp Chíp
Mi Mi
Đậu Đậu
Bon Bon
Zin Zin
Xu Xu
1.8.Tên bé gái ở nhà đặt theo tên của những ngày lễ, dịp đặc biệt trong năm.
- Noel
- Holiday
- Destiny
- Summer
- Winter
- Spring
2. Những cái tên đáng yêu, ý nghĩa ở nhà cho bé gái bằng Tiếng Anh.
- Emma: Một viên ngọc quý.
- Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ.
- Odette (hay Odile): Sự giàu sang.
- Margaret: Ngọc trai.
- Felicity: Vận may.
- Jade: Ngọc bích.
- Olwen: Được mang đến sự may mắn, sung túc.
- Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết.
- Amanda: Được yêu thương.
- Hypatia: Cao quý nhất.
- Elysia: Được ban phước lành.
- Mirabel: Tuyệt vời.
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc.
- Rosalind: Hoa hồng.
- Lilybelle: Đóa hoa huệ xinh đẹp.
- Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài, bạn có thể đặt tên cho cô con gái của mình là Juhi hoặc Jasmine đều được.
- Daisy: Hoa cúc.
- Camellia: Hoa trà.
- Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng..
- Rose: Hoa hồng.
- Lotus: Hoa sen.
- Dahlia: Hoa thược dược.
- Iris: Hoa diên vĩ biểu hiện của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan.
- Morela: Hoa mai.
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết.
- Flora: Đóa hoa kiều diễm.
3. Những cái tên đáng yêu, ý nghĩa ở nhà cho bé gái bằng Tiếng Pháp
- Bonar: Dịu dàng
- Charlise: Một con người đầy nữ tính
- Avian: Có nghĩa giống như một loài chim
- Callanne: Vẻ đẹp duyên dáng
- Elayna: Mang ý nghĩa là ánh sáng
- Fanetta: Một cô gái có tài, có danh tiếng
- Charlette: Nữ tính
- Emile: Nhẹ nhàng, thân thiện
- Charmé: Duyên dáng, xinh đẹp
- Bellanita: Vẻ đẹp duyên dáng
- Fleur: hoa
- Laetitia: niềm vui
- Fanya: Ngây thơ
- Sara: công chúa
- Stephanie: vương miện hay vòng hoa
- Layanah: mịn màng, mềm mại
- Renesmee: tái sinh và yêu thương
- Mignon: Dễ thương
- Corine: trinh nữ
- Darifa: duyên dáng, đáng yêu
- Letya: Nhỏ và nữ tính
- Karlotta: Nhỏ bé và nữ tính
- Margaux: trân châu
- Mignonette: Được yêu thích nhất
- Magaly: một viên ngọc
- Amabella: Đáng yêu
- Jazzmine: Theo tên của một loài hoa
- Virginie: tinh khiết, trinh nữ
- Jeanne: duyên dáng
- Yasmine: hoa nhài nở hoa
4.Những cái tên đáng yêu, ý nghĩa ở nhà cho bé gái bằng Tiếng Nhật.
- Chin: người vĩ đại
- Kama : hoàng kim
- Kumo: con nhện
- Gi: người dũng cảm
- Tatsu: con rồng
- Ten: bầu trời
- Kamé: kim qui
- Kami: thiên đàng, thuộc về thiên đàng
- Toshiro: thông minh
- Tomi: màu đỏ
- Tomi: giàu có
- Dian/Dyan: ngọn nến
- Mochi: trăng rằm
- Lawan: đẹp
- Tama: ngọc, châu báu
- Shizu: yên bình và an lành
- Masa: chân thành, thẳng thắn
- Murasaki: hoa oải hương
- Takara: kho báu
- Aki: mùa thu
- Ran: hoa súng
- Akiko: ánh sáng
- Machiko: người may mắn
- Suki: đáng yêu
- Haru: mùa xuân
- Meiko: chồi nụ
- Hidé: xuất sắc, thành công
- Akina: hoa mùa xuân
5.Những cái tên đáng yêu, ý nghĩa ở nhà cho bé gái bằng Tiếng Hàn.
- Yun Hee: niềm vui
- Ji Ah: thông minh (지아)
- Seo Yeon: duyên dáng (서연)
- Bong Cha: chân thành
- Yon: hoa sen
- Ha Neul: Bầu trời
- Jang Mi: Hoa hồng (장미)
- Nan Cho: Hoa lan (난초)
- Sugug: Cẩm Tú Cầu (수국)
- Jebi: Chim én (제비)
- Taeyang: mặt trời (태양)
- Min Kyung: sắc sảo
- Hee Young: niềm vui (히
- Soo Yun: hoàn hảo
- Ha Rin: quyền lực
- Sae Jin: ngọc trai
- Hwa Young: người đẹp
- Sun Hee: lương thiện
- Myung Ok: Ánh sáng (명억)
- Ae
- Neul
- Mun
- In
- Mi
- Ki
- Sang
- Byung
- Seok
- Gun
- Yoo
- Sup
- Won
- Sub
Xem thêm: Các ngày lễ trong năm của Việt Nam
Trả lời